- Cường độ chiếu sáng 2200 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 500:1
- Bóng đèn 220W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX)
- Kích thước phóng to màn hình 33-300”
- Khoảng cách đặt máy 1.1-11.1m
- Công suất 300W
- Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
- Kích thước 307x69x210mm
- Trọng lượng 2.3kg
Vận chuyển đơn giản
Sản phẩm chất lượng cao
Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
PT-LB3 | PT-LB2V | PT-LB1V | ||
Power supply | 100–240 V AC, 50/60 Hz | |||
Power consumption | 300 W | 290 W | ||
0.4 W at 220-240 V AC, 0.3 W at 100-120 V AC when standby mode set to eco*1, 15 W when standby mode set to normal, 18 W when standby mode set to normal and audio monitor out. | ||||
Optical system | Dichroic mirror separation/prism synthesis system | |||
LCD panel | Panel size | 16 mm (0.63") diagonal, 4:3 aspect ratio | ||
Display method | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) | |||
Drive method | Active matrix | |||
Pixels | 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels | |||
Pixel configuration | Stripe | |||
Lens | Manual zoom (1:1-1:1.2), manual focus, F 1.64-1.87, f 18.80-22.56 mm, throw ratio: 1.4-1.7:1 |
Manual zoom (1:1-1:1.2), manual focus, F 2.00-2.20, f 19.22-22.68 mm, throw ratio: 1.5-1.7:1 |
||
Lamp | 220 W UHM lamp (The lamp replacement cycle is 5,000 hours.*2) | |||
Projection size | 0.84–7.62 m (33–300 inches) diagonally (4:3 aspect ratio) | |||
Colors | Full color (16,777,216 colors) | |||
Brightness*3 | 3,200 lumens | 2,600 lumens | 2,200 lumens | |
Center-to-corner uniformity ratio*3 |
85% | |||
Contrast ratio*3 | 600:1 (full on/full off) | |||
Resolution (RGB)*4 | 1,024 x 768 pixels (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1,024 x 768 pixels.) |
|||
Scanning frequency | RGB | Horizontal: 15–91 kHz, Vertical: 50–85 Hz | ||
YPBPR | 480i (525i): fH 15.75 kHz; fv 60 Hz 576i (625i): fH 15.63 kHz; fv 50 Hz 480p (525p): fH 31.50 kHz; fv 60 Hz 576p (625p): fH 31.25 kHz; fv 50 Hz 720 (750)/60p: fH 45.00 kHz; fv 60 Hz 720 (750)/50p: fH 37.50 kHz; fv 50 Hz 1080 (1125)/60i: fH 33.75 kHz; fv 60 Hz 1080 (1125)/50i: fH 28.13 kHz; fv 50 Hz 1080 (1125)/60p: fH 67.50 kHz; fv 60 Hz 1080 (1125)/50p: fH 56.25 kHz; fv 50 Hz |
|||
S-Video/ Video |
NTSC, NTSC4.43, PAL-M, PAL60: fH15.75 kHz; fv 60 Hz PAL, SECAM, PAL-N: fH15.63 kHz; fv 50 Hz |
|||
Optical axis shift | 5:1 (fixed) | |||
Keystone correction range | Vertical: approx. ±30° | |||
On-screen menu | 17 languages: English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Russian, Chinese, Japanese, Swedish, Norwegian, Danish, Portuguese, Polish, Hungarian, Czech, and Thai | |||
Installation | Front/rear, ceiling/desk (menu selection) | |||
Built-in speaker | 1 W (monaural), Size: 4 x 2 cm (1-1/16" x 25/32") x 1, oval | |||
Terminals | COMPUTER (RGB) 1 IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 RGB signal: G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) YPBPR signal: Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms |
||
COMPUTER (RGB) 2 IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 RGB signal: G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) YPBPR signal: Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms |
|||
VIDEO IN | RCA pin x 1, 1.0 V [p-p], 75 ohms | |||
S-VIDEO IN | Mini DIN 4-pin x 1, Y: 1.0 V [p-p], C: 0.286 V [p-p], 75 ohms | |||
AUDIO IN | M3 (L, R) x 2, 0.5 V [rms] | |||
VARIABLE AUDIO OUT | M3 (L, R) x 1, 0 –2.0 V [rms] | |||
SERIAL | D-sub 9-pin x 1, for external control (RS-232C compliant) | |||
LAN | RJ-45 x 1, compatible with PJLink™ (class 1), 10BASE-T/100BASE-TX | |||
Power cord length | 2 m (6.6') | |||
Cabinet material | Moulded plastic (PC+ABS) | |||
Dimensions (W x H x D)*5 | 307 x 69 x 210 mm (12-3/32" x 2-23/32" x 8-9/32") | |||
Weight*6 | Approx. 2.3 kg (5.07 lbs.) | |||
Operating environment | Temperature: 0°–40°C (32°–104°F) *7 Humidity: 20%–80% (no condensation) |
|||
Supplied accessories | Power cord, Power cord secure lock, Wireless remote control, Batteries for remote control ( AAA type for North/South America, R03 type for Europe/Asia) x2, VGA cable, Carrying bag, Application software (CD-ROM) | |||
Optional accessories | ET-PKB2 | Ceiling mount bracket | ||
ET-KFB2 | Highly durable filter unit | |||
ET-RFB2 | Replacement air filter for ET-KFB2 | |||
ET-LAB2 | Replacement lamp unit |
TRUNG TÂM VI TÍNH VÀ MỰC IN MINH TRUNG
ĐC chính :93 quốc lộ 13, P. hiệp bình chánh TP. Thủ Đức
CN : 102/29B xô viết nghệ tĩnh, P. 25, Q. Bình thạnh
Email: [email protected]
Hotline Và Zalo: 0914.866.712 - 0933.759.392
Đánh giá
Tag:
Tag: Thu Mua Laptop cũ Hồ Chí Minh, Thu Mua Laptop cũ Hà Nội, Thu Mua Laptop cũ Đà Nẵng, Thu Mua Laptop cũ Bình Dương, Thu Mua Laptop cũ Đồng Nai, Thu Mua Laptop cũ Khánh Hòa, Thu Mua Laptop cũ Hải Phòng, Thu Mua Laptop cũ Long An, Thu Mua Laptop cũ Quảng Nam, Thu Mua Laptop cũ Bà Rịa Vũng Tàu, Thu Mua Laptop cũ Đắk Lắk, Thu Mua Laptop cũ Cần Thơ, Thu Mua Laptop cũ Bình Thuận, Thu Mua Laptop cũ Lâm Đồng, Thu Mua Laptop cũ Thừa Thiên Huế, Thu Mua Laptop cũ Kiên Giang, Thu Mua Laptop cũ Bắc Ninh, Thu Mua Laptop cũ Quảng Ninh, Thu Mua Laptop cũ Thanh Hóa, Thu Mua Laptop cũ Nghệ An, Thu Mua Laptop cũ Hải Dương, Thu Mua Laptop cũ Gia Lai, Thu Mua Laptop cũ Bình Phước, Thu Mua Laptop cũ Hưng Yên, Thu Mua Laptop cũ Bình Định, Thu Mua Laptop cũ Tiền Giang, Thu Mua Laptop cũ Thái Bình, Thu Mua Laptop cũ Bắc Giang, Thu Mua Laptop cũ Hòa Bình, Thu Mua Laptop cũ An Giang, Thu Mua Laptop cũ Vĩnh Phúc, Thu Mua Laptop cũ Tây Ninh, Thu Mua Laptop cũ Thái Nguyên, Thu Mua Laptop cũ Lào Cai, Thu Mua Laptop cũ Nam Định, Thu Mua Laptop cũ Quảng Ngãi, Thu Mua Laptop cũ Bến Tre, Thu Mua Laptop cũ Đắk Nông, Thu Mua Laptop cũ Cà Mau, Thu Mua Laptop cũ Vĩnh Long, Thu Mua Laptop cũ Ninh Bình, Thu Mua Laptop cũ Phú Thọ, Thu Mua Laptop cũ Ninh Thuận, Thu Mua Laptop cũ Phú Yên, Thu Mua Laptop cũ Hà Nam, Thu Mua Laptop cũ Hà Tĩnh, Thu Mua Laptop cũ Đồng Tháp, Thu Mua Laptop cũ Sóc Trăng, Thu Mua Laptop cũ Kon Tum, Thu Mua Laptop cũ Quảng Bình, Thu Mua Laptop cũ Quảng Trị, Thu Mua Laptop cũ Trà Vinh, Thu Mua Laptop cũ Hậu Giang, Thu Mua Laptop cũ Sơn La, Thu Mua Laptop cũ Bạc Liêu, Thu Mua Laptop cũ Yên Bái, Thu Mua Laptop cũ Tuyên Quang, Thu Mua Laptop cũ Điện Biên, Thu Mua Laptop cũ Lai Châu, Thu Mua Laptop cũ Lạng Sơn, Thu Mua Laptop cũ Hà Giang, Thu Mua Laptop cũ Bắc Kạn, Thu Mua Laptop cũ Cao Bằng,
Tìm kiếm
Support
Tư vấn nhanh
Kinh Doanh
Static
-
Online:73
-
Today:1343
-
Past 24h:1803
-
All:15737615