-
Xử lý tài liệu chỉ bằng một nút nhấn: in, quét, copy, fax màu cùng khả năng kết nối không dây
- Tên máy in: Canon imageCLASS MF8080Cw
- Loại máy in: Laser màu đa năng, In, quét, copy, fax, kết nối mạng LAN có dây / không dây
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: In màu 8 trang, trắng đen 12 trang
- Tốc độ xử lý: 300 MHz
- Bộ nhớ ram: 128 MB
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network, Wireeles
- Chức năng đặc biệt: In mạng có dây, không dây, Scan To USB
- Hiệu suất làm việc: 30.000 trang tháng
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy in Canon MF8080Cw In, Scan, Copy, Fax, Laser màu
Mã SP: 8448
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF8080Cw
Copy | ||
Tốc độ copy | Copy một mặt: | A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm * Tốc độ bản màu / đơn sắc |
Độ phân giải copy | Có thể lên tới 600 x 600dpi | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | A4: Bản đơn sắc / bản màu: | Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây |
LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: | 22,5 / 28,6 giây | |
Số lượng bản copy tối đa | Có thể lên tới 99 bản | |
Thu nhỏ / phóng to | 25 - 400% dung sai 1% | |
Tính năng copy | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
In | ||
Phương pháp in | In laze màu | |
Tốc độ in | In một mặt: | A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm * Tốc độ bản đơn sắc / bản màu |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi 2400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 30 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | Xấp xỉ 8 giây | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | A4: Bản đơn sắc / bản màu: | Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây |
LTR: Bản đơn sắc / bản màu:. | 22,0 / 27,8 giây | |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: | UFR II LT |
Lề in | Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm |
|
In trực tiếp | Thông qukhe cắm ổ USB phítrước: | Định dạng file: JPEG, TIFF |
Các tính năng in | Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Quét | ||
Độ phân giải bản quét | Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi |
|
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Pull Scan | Có, USB và mạng làm việc | |
Push Scan | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét vào USB | Thông qukhe cắm ổ USB phítrước: | Có, chỉ bộ nhớ USB Flash |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích ổ quét) | |
Định dạng file xuất | JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm | |
Fax*1 | ||
Tốc độ fax | Có thể lên tới 33,6Kbps | |
Độ phân giải bản fax | Có thể lên tới 406 x 391dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ*1 | Có thể lên tới 512 trang | |
Quay một nút nhấn | Quay một nút nhấn: N/A Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địchỉ |
|
Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa) | Có thể lên tới 181 phím quay | |
Quay nhóm / Điểm đến | Tối đ199 phím quay / Tối đ199 địchỉ | |
Gửi lần lượt | Tối đ210 địchỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax | |
Sao lưu bộ nhớ | Có, 5 phút | |
Các tính năng FAX | Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
Các thông số kĩ thuật xử lý tài liệu | ||
Khay nạp tài liệu tự động | 50 tờ (80g/m2) | |
Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đ215,9 x 355,6mm) |
|
Nạp giấy | Tiêu chuẩn: | Khay giấy cassette 150 tờ Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ * Giấy thường (60-90g/m2) |
Rgiấy | 125 tờ (giấy rúp mặt) | |
Kích thước giấy | Khay giấy cassette tiêu chuẩn: | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện. Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đ215,9 x 355,6mm) |
Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn: | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện, Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đ215,9 x 355,6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope | |
Trọng lượng giấy | Giấy cassette tiêu chuẩn: | 60 đến 220g/m2 |
Khay nạp giấy bằng tay: | 60 đến 220g/m2 | |
Kết nối và phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc) |
Không dây: | Wi-Fi iEEE 802.11 b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS) |
|
Giao thức mạng làm việc | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) | |
Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Độ an toàn mạng làm việc | Kết nối có dây: | Lọc địchỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
Kết nối không dây: | WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây One-Push | WPS, AOSS | |
Hệ điều hành tương thích | Các trình điều khiển In / FAX*1 / quét: | Windows XP (32 / 64bit)*2, Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit)*2, Windows Server 2003 (32 / 64bit)*2, Windows Vist(32 / 64bit)*2, Windows 7 (32 / 64bit)*2 Mac OS X*3, Linux*4 |
Tiện ích / phần mềm đi kèm | Presto PageManager | |
Tính an toàn và các tính năng khác | ||
Chức năng đảm bảo an toàn | IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS | |
Quản lý ID phòng ban | Có, có thể lên tới 300 ID | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
CPU | Bộ xử lý tùy chọn củCanon 300MHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 128MB (tối đa) |
Màn hình LCD | Màn hình LCD 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 429mm | |
Trọng lượng | 26,0kg (có cartridge) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 900W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành: | Xấp xỉ 300W (*khi copy) | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 15W | |
Khi nghỉ chờ: | Xấp xỉ 2,2W / 2,7W (kết nối không dây) | |
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 0,6kWh/W | |
Mức ồn | Khi đang hoạt động: | Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài): 45,1dB khi in màu (giá trị tham khảo) 47,0dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) Mức âm: 63,4dB hoặc thấp hơn khi in màu 63,2dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ: | Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài: Không thể nghe thấy (giá trị tham khảo) Mức âm: 43,0dB hoặc thấp hơn |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 50 đến 86°F (10 đến 30°C) |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Các yêu cầu về nguồn điện | 100V đến 127V 50 / 60Hz, 220V đến 240V 50 / 60Hz |
|
Cartridge mực*5 | Cartridge 416 Cyan / Magent/ Yellow: 1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang) Cartridge 416 Black: 2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + | Có thể lên tới 30.000 trang |
Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 |
Chỉ MF8080Cw.
|
*2 |
Dựtheo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn).
|
*3 |
Trình điều khiển Mac có thể tải về từ website www.canon-asia.com.
|
*4 |
Linux chỉ hỗ trợ in; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
|
*5 |
Hiệu suất thông báo phù hợp với ISO / IEC 19798
|
+ |
Giá trị chu trình nhiệm vụ hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền củsản phẩm với các thiết bị laze All-In-One củCanon và không liên quan đến số lượng ảnh in tối đthực tế mỗi tháng.
|
TRUNG TÂM VI TÍNH VÀ MỰC IN MINH TRUNG
ĐC chính :93 quốc lộ 13, P. hiệp bình chánh TP. Thủ Đức
CN : 102/29B xô viết nghệ tĩnh, P. 25, Q. Bình thạnh
Email: [email protected]
Hotline Và Zalo: 0914.866.712 - 0933.759.392
Máy Canon đa năng PIXMA G4000, In phun màu tiếp mực ngoài chính hãng
Mã SP: 8603
Máy in Canon MF-229dw, In, Scan, Copy, Network, Duplex, Laser trắng đen
Mã SP: 8593
Máy in Canon PIXMA MG3570, In, Scan, Copy, In phun màu, in 2 mặt tự động, in mạng không dây
Mã SP: 8589
Tag:
Tag: Thu Mua Laptop cũ Hồ Chí Minh, Thu Mua Laptop cũ Hà Nội, Thu Mua Laptop cũ Đà Nẵng, Thu Mua Laptop cũ Bình Dương, Thu Mua Laptop cũ Đồng Nai, Thu Mua Laptop cũ Khánh Hòa, Thu Mua Laptop cũ Hải Phòng, Thu Mua Laptop cũ Long An, Thu Mua Laptop cũ Quảng Nam, Thu Mua Laptop cũ Bà Rịa Vũng Tàu, Thu Mua Laptop cũ Đắk Lắk, Thu Mua Laptop cũ Cần Thơ, Thu Mua Laptop cũ Bình Thuận, Thu Mua Laptop cũ Lâm Đồng, Thu Mua Laptop cũ Thừa Thiên Huế, Thu Mua Laptop cũ Kiên Giang, Thu Mua Laptop cũ Bắc Ninh, Thu Mua Laptop cũ Quảng Ninh, Thu Mua Laptop cũ Thanh Hóa, Thu Mua Laptop cũ Nghệ An, Thu Mua Laptop cũ Hải Dương, Thu Mua Laptop cũ Gia Lai, Thu Mua Laptop cũ Bình Phước, Thu Mua Laptop cũ Hưng Yên, Thu Mua Laptop cũ Bình Định, Thu Mua Laptop cũ Tiền Giang, Thu Mua Laptop cũ Thái Bình, Thu Mua Laptop cũ Bắc Giang, Thu Mua Laptop cũ Hòa Bình, Thu Mua Laptop cũ An Giang, Thu Mua Laptop cũ Vĩnh Phúc, Thu Mua Laptop cũ Tây Ninh, Thu Mua Laptop cũ Thái Nguyên, Thu Mua Laptop cũ Lào Cai, Thu Mua Laptop cũ Nam Định, Thu Mua Laptop cũ Quảng Ngãi, Thu Mua Laptop cũ Bến Tre, Thu Mua Laptop cũ Đắk Nông, Thu Mua Laptop cũ Cà Mau, Thu Mua Laptop cũ Vĩnh Long, Thu Mua Laptop cũ Ninh Bình, Thu Mua Laptop cũ Phú Thọ, Thu Mua Laptop cũ Ninh Thuận, Thu Mua Laptop cũ Phú Yên, Thu Mua Laptop cũ Hà Nam, Thu Mua Laptop cũ Hà Tĩnh, Thu Mua Laptop cũ Đồng Tháp, Thu Mua Laptop cũ Sóc Trăng, Thu Mua Laptop cũ Kon Tum, Thu Mua Laptop cũ Quảng Bình, Thu Mua Laptop cũ Quảng Trị, Thu Mua Laptop cũ Trà Vinh, Thu Mua Laptop cũ Hậu Giang, Thu Mua Laptop cũ Sơn La, Thu Mua Laptop cũ Bạc Liêu, Thu Mua Laptop cũ Yên Bái, Thu Mua Laptop cũ Tuyên Quang, Thu Mua Laptop cũ Điện Biên, Thu Mua Laptop cũ Lai Châu, Thu Mua Laptop cũ Lạng Sơn, Thu Mua Laptop cũ Hà Giang, Thu Mua Laptop cũ Bắc Kạn, Thu Mua Laptop cũ Cao Bằng,
-
Online:45
-
Today:868
-
Past 24h:1569
-
All:15853125