- Tên máy in: Máy in Canon PIXMA MX437
- Loại máy in: Đa năng in phun, In, Scan, Fax, Copy
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: Trắng đen, 9,7 ipm, Màu 5,5 ipm, hình 46 giây hình khổ 10 x 15 cm
- Tốc độ xử lý: Đang cập nhật
- Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
- Chuẩn kết nối: Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 Hi-Speed, PictBridge
- Chức năng đặc biệt: In mạng không dây
- Hiệu suất làm việc: 3.000 trang/ tháng
- Mực in sử dụng: PG-740/CL-741
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy in Canon PIXMA MX437, In, Scan, Copy, Fax, Wifi, In phun màu
Máy in Canon PIXMA MX437, In, Scan, Copy, Fax, Wifi, In phun màu
Mã SP: 8390
Category: Máy in Canon
Tình trạng: Còn hàng
3,680,000đ
Vận chuyển đơn giản
Sản phẩm chất lượng cao
Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Các thông số kỹ thuật cho PIXMA MX437
In | ||
Độ phân giải bản in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / mực in | Loại: | FINE Cartridge |
Tổng số vòi phun: | 1,792 nozzles | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 2pl | |
Cartridge mực: | PG-740, CL-741 (tùy chọn PG-740XL, CL-741XL) |
|
Tốc độ in Dựtheo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ copy và in tài liệu |
Tài liệu: màu*2: ESAT / một mặt: |
Xấp xỉ 5,5ipm |
Tài liệu: đen trắng*2: ESAT / một mặt: |
Xấp xỉ 9,7ipm | |
Ảnh (4 x 6")*2: PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 46 giây | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8 inches) | |
Không viên: | Có thể lên tới 216mm (8,5 inches) | |
Vùng có thể in | In không viền*3: | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Vùng in đề xuất | Lề trên: | 32,5mm |
Lề dưới: | 33,5mm | |
Kích thước giấy*4 | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lí giấy (khay giấy phítrước) (Số lượng tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 80 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày" (GP-501) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy in ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính Stickers (PS-101) |
1 | |
Giấy ảnh T-Shirt Transfer (TR-301) |
1 | |
Giấy Envelope | European DL, US Com. #10=5 | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy cạnh: | Giấy thường: 64 - 105g/m2, loại giấy đặc chủng củCanon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn chỉnh đầu in | Bằng tay | |
Quét | ||
Loại máy quét | Flatbed & ADF | |
Phương pháp quét | CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải có thể lựchọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám: | 16 / 8 bits |
Màu: | 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) | |
Tốc độ quét đường*7 | Thang màu xám: | 1,1ms/dòng (300dpi) |
Màu: | 3,4ms/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Phản xạ: A4 màu / 300dpi: | Xấp xỉ 15 giây |
Kích thước tài liệu tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 × 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Copy | ||
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) | |
Loại giấy tương thích | Cỡ giấy:s | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày" (GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) |
|
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh độ đậm | 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)* * không hỗ trợ cho khay ADF |
|
Tốc độ copy*9 Dựtheo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy |
Tài liệu: màu: sFCOT / một mặt: |
Xấp xỉ 21 giây |
Tà liệu: màu: sESAT / một mặt: |
Xấp xỉ 4,7ipm | |
Tài liệu (ADF): màu: ESAT / một mặt: |
Xấp xỉ 4,3ipm | |
Copy nhiều bản | Đen trắng / màu: | Tối đ99 trang |
Fax | ||
Loại | Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu | |
Đường truyền áp dụng | PSTN (mạng điện thoại) | |
Tốc độ truyền*10 | Đen trắng: | Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Màu: | Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) | |
Độ phân giải bản fax | Đen trắng: | 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn) 8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp) 300 x 300dpi (siêu đẹp) |
Màu: | 200 x 200dpi | |
Kích thước in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đ33,6kbps (Automatic fall back) | |
Độ nén | Đen trắng: | MH, MR, MMR |
Màu: | JPEG | |
Tông màu | Đen trắng: | 256 mức màu |
Màu: | 24 bits Full colour (mỗi màu RGB 8 bits) | |
ECM (chế độ sửlỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số tự động | Quay số theo nhóm: | Tối đ19 vị trí |
Bộ nhớ truyền / nhận*11 | Xấp xỉ 50 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại | Windows: | Thông qumodem FAX (ở MFP) |
Mac: | N/A | |
Số điểm đến | 1 vị trí | |
Bản đen trắng / bản màu | Chỉ truyền bản đen trắng | |
Mạng làm việc | ||
Giao thức | TCP / IP | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Băng tần: | 2,4GHz. | |
Tỉ lệ truyền dữ liệu*12 | IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54Mbps IEEE802.11b: 11Mbps |
|
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
An ninh: | WEP64 / 128 bits WPA-PSK (TKIP / AES) WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Yêu cầu hệ thống (xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm trtính tương thích OS và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows | Windows XP SP2, XP SP3 / Windows VistSP1, VistSP2 / Windows 7, 7 SP1 |
Macintosh | Mac OS X v10.4.11 - 10.7 | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 4 giây | |
Màn điều khiển | Màn hình hiển thị: | Full dot LCD |
ADF | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 30, LGL = 5 |
Giao diện | Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0 (tùy chọn BU-30) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh cỡ (4 x 6")*13 | Xấp xỉ 42,5 dB (A) |
Nguồn | AC100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,7W |
Khi copy*14: | Xấp xỉ 18W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 3.000 trang | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,8kg |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước | |
*1 |
Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
|
*2 |
Tốc độ in tài liệu là mức trung bình củESAT trong phần Thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ mặc định, ISO / IEC 24734, không bao gồm thời gian in bản đầu tiên.
Tốc độ in ảnh dựtheo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ. Tốc độ in có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp củtài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv…. |
*3 |
Loại giấy KHÔNG hỗ trợ dành cho in không viền là: giấy Envelope, giấy có độ phân giải cao, giấy in ảnh T-Shirt Transfer, giấy in ảnh dính.
|
*4 |
Kích thước giấy có thể cho vào khay cassette là A4, A5, B5, LTR.
|
*5 |
Độ phân giải quang học là số đô độ phân gairi lấy mẫu phần cứng tối đa, dựtheo tiêu chuẩn ISO 14473.
|
*6 |
Việc tăng độ phân giải bản quét sẽ giới hạn vùng quét tối đcó thể.
|
*7 |
Tốc độ nhanh nhất củUSB tốc độ cao trên máy tính chạy Windows. Không bao gồm thời gian chuyển sang máy tính.s
|
*8 |
Tốc độ quét tài liệu màu được tính theo Bảng thử nghiệm A, Annex C, ISO / IEC 24735.
Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ lúc nhấn nút quét củổ quét cho tới khi tắt hình ảnh hiển thị trển màn hình. Tốc độ quét có thể khác nhau phụ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và kích thước tài liệu, vv…. |
*9 |
Tốc độ copy là mức trung bình củsFCOT và sESAT, ISO / IEC 29183.
Tốc độ copy khay ADF là mức trung bình củESAT trong Thử nghiệm thao tác chung dành cho chế độ một mặt mặc định, ISO / IEC 24735, không bao gồm thời gian copy bản đầu tiên. Tốc độ copy có thể khác nhau tùy thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, chế độ copy, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv… và không tính đến thời igan làm nóng máy. |
*10 |
Tốc độ truyền fax tài liệu đen trắng dựtrên cài đặt mặc định sử dụng biểu đồ ITU-T No.1
Tốc độ truyền fax tài liệu màu dựtrên cài đặt mặc định sử dụng Bảng thử nghiệm fax màu củCanon. Tốc độ truyền thực tế có thể khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, các cài đặt fax ở đầu nhận fax, và điều kiện đường truyền, vv…. |
*11 |
Đếm trang dựtheo biểu đồ ITU-T No.1 hoặc biểu đồ Tiêu chuẩn FAX số 1 củCanon.
|
*12 |
Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnhPlus Glossy II cỡ 4 x 6" sử dụng các cài đặt mặc định.
|
*13 |
Copy: Khi copy ISO / JIS-SCID N2 (in bởi máy in phun) trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định
|
*14 |
Tốc độ truyền fax tài liệu đen trắng dựtrên cài đặt mặc định sử dụng biểu đồ ITU-T No.1
Tốc độ truyền fax tài liệu màu dựtrên cài đặt mặc định sử dụng Bảng thử nghiệm fax màu củCanon. Tốc độ truyền thực tế có thể khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, các cài đặt fax ở đầu nhận fax, và điều kiện đường truyền, vv…. |