- Máy in phun màu đa năng: In - Copy - Scan - Fax - Wifi
- Tốc độ in: 15 ipm (đơn sắc), 10 ipm (màu), 46 giây (ảnh 4x6").
- Khổ giấy in: A4. Độ phân giải: max 9.600 x 2.400 dpi. Khay giấy: 250 tờ
- Tốc độ fax: 3 giây/trang. Khay nạp bản gốc: 30 tờ. Bộ nhớ fax: 50 trang
- Độ phân giải scan:2.400 x 4.800 dpi. In ảnh trực tiếp từ máy ảnh, PC Fax
- Chức năng in 02 mặt tự động,in nhãn đĩa CD/DVD,công nghệ Airprint
- Chức năng in qua mạng nội bộ, mạng không dây (Wifi), in từ email
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, PictBridge, RJ45, IEEE 802.11 b/g/n.
- Sử dụng mực: PG-750 Bk, CL-751 Bk/C/M/Y.
- Kích thước: 491 x 396 x 231 (mm). Trọng lượng: 11,7 kg.
Máy in Canon PIXMA MX727, In, Scan, Copy, Fax, Wifi, In phun màu
Máy in Canon PIXMA MX727, In, Scan, Copy, Fax, Wifi, In phun màu
Mã SP: 8483
Category: Máy in Canon
Tình trạng: Còn hàng
5,200,000đ
Vận chuyển đơn giản
Sản phẩm chất lượng cao
Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Các thông số kỹ thuật cho PIXMA MX727
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Ống mực in riêng rẽ |
Tổng số vòi phun: | 5.120 vòi phun | |
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 1pl | |
Hộp mực: | PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magent/ Yellow / Black) [PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magent/ Yellow / Black) Optional |
|
Tốc độ in Dựtheo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: màu *2: ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 10,0ipm |
Tài liệu: đen trắng *2: ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 15,0ipm | |
In ảnh (4 x 6")*2: PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 21 giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8inch) | |
In không viền: | 216mm (8,5inch) | |
Vùng nên in | In không viền*3: | Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
In có viền đảo mặt tự động: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 40,4mm |
Lề dưới: | 37,4mm | |
Khổ giấy*4 | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lí giấy [Khay Cassette (phítrên) ] (Định lượng giấy tối đa) |
Giấy in Platin chuyên nghiệp, (PT-101) |
4 x 6" = 20 |
Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10 | |
Giấy in bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10 | |
Giấy in bóng “Everyday Use" (GP-501) |
4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) |
1 | |
Xử lí giấy [Khay Cassette (phídưới) ] (Định lượng giấy tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, LTR, LGL = 250 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 65 | |
Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
A4 =10 | |
Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A4 =10 | |
Giấy in Luster chuyên nghiệp (LU-101) |
A4 =10 | |
Giấy in bóng một mặt (SG-201) |
A4 / 8 x 10" =10 | |
Giấy in bóng “Everyday Use" (GP-501) |
A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A4 = 10 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301) |
1 | |
Giấy bao thư | European DL / US Com. #10 = 10 | |
Xử lí đĩ(khay CD-R) | Loại đĩcó thể in: | NA |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại: | Giấy thường |
Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR | |
Định lượng giấy |
Khay Cassette (phítrên): | Giấy in đặc chủng củCanon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Khay Cassette (phídưới): | Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng củCanon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
|
Bộ cảm biến đầu mực | Bộ cảm biến quang học + đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Tự động / Làm thủ công | |
Quét | ||
Loại máy quét | Flatbed & ADF | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 2400 x 4800dpi | |
Độ phân giải có thể lựchọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16bit / 8bit |
Bản màu: | 48bit / 24bit (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB) | |
Tốc độ quét đường*7 | Thang màu xám: | 1,1 miligiây/đường (300dpi) |
Bản màu: | 3,4 miligiây/đường (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Reflective: Bản màu khổ A4 / 300dpi |
Xấp xỉ 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 × 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) |
|
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101) Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) |
|
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh độ đậm mực | 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* * không hỗ trợ khay ADF |
|
Tốc độ sao chụp*9 Dựtheo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: bản màu: sFCOT /sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 12 giây |
Tài liệu: bản màu: sESAT /sao chụp một mặt |
Xấp xỉ 8,4ipm | |
Tài liệu (khay ADF): bản màu | Xấp xỉ 8,0ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Bản đen trắng / bản màu | Tối đ99 trang |
Fax | ||
Loại máy fax | Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu) | |
Đường truyền ứng dụng | PSTN (mạng điện thoại công cộng) | |
Tốc độ truyền fax*10 | Bản đen trắng | Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Bản màu | Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) | |
Độ phân giải fax | Bản đen trắng | 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn) 8pels / mm x 7,7 dòng / mm(đẹp) 300dpi x 300dpi (siêu đẹp) |
Bản màu | 200 × 200dpi | |
Khổ bản in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đ33,6kbps (Automatic fall back) | |
Nén | Bản đen trắng: | MH, MR, MMR |
Bản màu: | JPEG | |
Tông màu | Bản đen trắng: | 256 mức màu |
Bản màu: | 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB) | |
ECM (Chế độ sửlỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số tự động | Quay số bằng phím tắt: | NA |
Quay số mã hoá: | Tối đ100 địchỉ | |
Quay nhóm: | Tối đ99 địchỉ | |
Bộ nhớ truyền / nhận *11 | Xấp xỉ 250 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại | Windows: | Thông qumodem FAX (ở MFP) |
Mac: | NA | |
Số địchỉ | 1 địchỉ | |
Bản đen trắng / bản màu | Chỉ fax đen trắng | |
Kết nối mạng làm việc | ||
Giao thức mạng làm việc | TCP / IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: | 10M / 100Mbps (Auto switchable) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần: | 2,4GHz | |
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)**12: | IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54 Mbps IEEE802.11b: 11 Mbps |
|
Phạm vi: | 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền) | |
Độ an toàn: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES) | |
Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm trhệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
Macintosh: | Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 3 giây | |
Màn hình điều chỉnh | Màn hình: | Màn hình LCD (2,5inch / 6,2cm TFT màu) |
ADF | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 35, LGL = 30 |
Đảo mặt tự động: | có | |
Kết nối giao tiếp mạng | Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30) | |
Khay giấy rtự mở | có | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90%RH (không ngưng tụ) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95%RH (không ngưng tụ) | |
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6")*13 | Xấp xỉ 44.0dB (A) |
Nguồn điện | AC100 - 240V, 50/60Hz | |
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 1,0W |
Khi TẮT: | Xấp xỉ 0,4W | |
Khi sao chụp *14: | Xấp xỉ 17W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Chu trình nhiệm vụ | 12.000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11,7kg |